Có 4 kết quả:

健壮 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ健壯 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ見狀 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ见状 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) robust
(2) healthy
(3) sturdy

Từ điển Trung-Anh

(1) robust
(2) healthy
(3) sturdy

Từ điển Trung-Anh

(1) upon seeing this, ...
(2) in response, ...

Từ điển Trung-Anh

(1) upon seeing this, ...
(2) in response, ...